ACID BORIC
Axit Boric, còn được gọi là axit bằng toan hoặc axit orthoboric, có công thức hóa học H3BO3 (đôi khi lại ghi B (OH) 3), là một axit yếu của Bo thường được sử dụng như một chất khử trùng, thuốc trừ sâu bọ, kháng cháy, là một tiền chất của các hợp chất hóa học khác. Nó tồn tại ở dạng tinh thể không màu hoặc bột màu trắng và tan trong nước. Ở dạng khoáng sản nó được gọi là sassolite.
1.Thông tin chung:
STT |
Thông số |
Đơn vị |
Giá trị |
1 |
Số CAS PubChem |
|
10043 – 35 – 3 7628 |
2 |
Tên khác |
|
Orthoboric acid, |
3 |
Tỷ trọng: |
g/cm3 |
|
4 |
Điểm nóng chảy Điểm sôi |
|
170,9 °C, 444 K, 340 °F |
300 °C, 573 K, 572 °F |
|||
5 |
Độ hòa tan trong nước |
2,52 g/100 mL (0 °C) |
2. Ứng dụng:
- Axit Boric được sử dụng rộng rãi trong công nghiệp sản xuất thủy tinh chịu nhiệt, chịu va đập và chống biến dạng và cải thiện độ bền của gốm sứ.
- Được sử dụng trong ngành y tế.
- Nó có thể được sử dụng trong kỹ thuật luyện kim, hàn công nghệ cao và dệt nhuộm vv…
- Nó có thể được sử dụng như là thuốc sát trùng, chẳng hạn như ngăn chặn gỗ tự hoại.
- Nó có thể được sử dụng như một chất bảo vệ thực vật.
- Việc sử dụng Axít Boric phụ thuộc vào quy định tại mỗi quốc gia khác nhau.
3. Chỉ tiêu kỹ thuật:
Name |
Boric acid |
Specifications |
Item |
Data |
Results |
(H 3 BO 3 )% Content |
≥ 99.5% |
99.50% |
Chloride(Cl)% |
≤ 0.15% |
≤ 0.05% |
Matters insoluble in water % |
≤ 0.06% |
≤ 0.01% |
Iron(Fe)% content |
≤ 0.005% |
≤ 0.02% |
Sulphate: |
≤ 0.30% |
≤ 0.1% |
Heavy metals (Pb)% |
≤ 0.001% |
≤ 0.0001% |
NH 3 % ≤ |
≤ 0.7% |
≤ 0.3% |
Na2SO4 % |
≤ |
≤ 0.1 |